Có 4 kết quả:
装潢 zhuāng huáng ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ • 装璜 zhuāng huáng ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ • 裝潢 zhuāng huáng ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ • 裝璜 zhuāng huáng ㄓㄨㄤ ㄏㄨㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount (a picture)
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝潢|装潢[zhuang1 huang2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mount (a picture)
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
(2) to dress
(3) to adorn
(4) decoration
(5) packaging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 裝潢|装潢[zhuang1 huang2]
Bình luận 0